🌟 (窓)

☆☆   Danh từ  

1. 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.

1. CỬA SỔ: Cửa làm ở trên trần hay tường của tòa nhà để ánh sáng có thể vào được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네모난 .
    A square window.
  • 둥근 .
    Round window.
  • 커다란 .
    A large window.
  • 이 흔들리다.
    The window shakes.
  • 을 내다.
    Open a window.
  • 을 닫다.
    Close the window.
  • 을 두드리다.
    Knock on the window.
  • 을 열다.
    Open a window.
  • 동생 방에는 밖이 훤히 내다보이는 큰 이 있다.
    In his brother's room, there's a large window with a clear view.
  • 나는 보통 을 활짝 열어 놓지만 겨울에는 날씨가 추워 을 꼭 닫는다.
    I usually leave my windows wide open, but in winter, the weather is cold, so i close them tight.
  • 왜 이리 이 심하게 흔들리지?
    Why is the window shaking so badly?
    밖에서 바람이 세게 불어서 그래.
    It's because the wind is blowing hard outside.
Từ đồng nghĩa 창문(窓門): 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.

2. 컴퓨터의 모니터 화면에서 독립적인 작업 환경을 나타내는 사각형 모양의 영역.

2. CỬA SỔ: Lĩnh vực hình hình tứ giác thể hiện môi trường làm việc độc lập trên màng hình máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 뜨다.
    A window appears.
  • 을 닫다.
    Close the window.
  • 을 띄우다.
    Spread a window.
  • 을 열다.
    Open a window.
  • 을 크게 하다.
    Make the spear bigger.
  • 사이트에 접속하면 아래에 안내 문구가 나타난다.
    When you access the site, a notice appears under the window.
  • 나는 몇 가지 작업을 한꺼번에 하기 위해 을 여러 개 띄워 놓았다.
    I've put up several windows to do some work at once.
  • 컴퓨터 속도가 너무 느린 것 같아.
    I think the computer is too slow.
    을 너무 많이 열어 놓고 작업하면 그럴 수 있어.
    That can happen if you work with too many windows open.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149)