🌟 알선 (斡旋)

  Danh từ  

1. 남의 일이 잘되도록 알아봐 주고 도와줌.

1. VIỆC LÀM DỊCH VỤ, VIỆC GIỚI THIỆU: Việc tìm hiểu và giúp cho việc của người khác được tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대출 알선.
    Borrowing arrangements.
  • 수입 알선.
    Import mediation.
  • 여행 알선.
    Travel arrangements.
  • 직장 알선.
    Job placement.
  • 취업 알선.
    Job placement.
  • 알선 수수료.
    The commission for the arrangement.
  • 알선 업체.
    An agency for arranging.
  • 알선이 되다.
    To be arranged.
  • 알선을 부탁하다.
    Ask for mediation.
  • 알선을 하다.
    To arrange.
  • 요즘 사람들의 해외 취업에 대한 관심이 높아지면서 관련 알선 업체들도 늘어나고 있다.
    As people are increasingly interested in finding jobs abroad these days, more and more agencies are involved.
  • 나는 대학을 졸업하고 항공권 판매 및 해외여행 [알선 사업 등을 하는 여행사에 취직했다.
    I graduated from college and got a job at a travel agency that sells airline tickets and travels abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알선 (알썬)
📚 Từ phái sinh: 알선하다(斡旋하다): 남의 일이 잘되도록 알아봐 주고 도와주다. 알선되다: 일이 잘되도록 도움을 받다., 예전에, 노동 위원회가 위촉한 알선 위원에 의해…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 알선 (斡旋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82)