🌟 암송 (暗誦)

Danh từ  

1. 시나 문장 등을 보지 않고 외워 말함.

1. (SỰ) NGÂM, ĐỌC THUỘC LÒNG: Việc học thuộc rồi nói, không nhìn bài thơ hay câu văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성경 암송.
    Bible recitation.
  • 암송.
    Recite a poem.
  • 암송 구절.
    A recitation phrase.
  • 암송 대회.
    A recital contest.
  • 암송 시험.
    A recitation test.
  • 암송을 하다.
    Recite.
  • 암송을 하면 많은 신체 감각을 활용하게 되어 배운 것을 더 정확하게 기억할 수 있다.
    Reciting makes use of many body senses so that one can remember what one has learned more accurately.
  • 우리 반은 월요일 아침마다 담임 선생님의 지도하에 리듬을 살리어 시 암송 활동을 한다.
    Every monday morning our class, under the guidance of our homeroom teacher, does recital activities when the rhythm is revived.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암송 (암ː송)
📚 Từ phái sinh: 암송하다(暗誦하다): 시나 문장 등을 보지 않고 외워 말하다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43)