🌟 암송 (暗誦)

Danh từ  

1. 시나 문장 등을 보지 않고 외워 말함.

1. (SỰ) NGÂM, ĐỌC THUỘC LÒNG: Việc học thuộc rồi nói, không nhìn bài thơ hay câu văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성경 암송.
    Bible recitation.
  • Google translate 암송.
    Recite a poem.
  • Google translate 암송 구절.
    A recitation phrase.
  • Google translate 암송 대회.
    A recital contest.
  • Google translate 암송 시험.
    A recitation test.
  • Google translate 암송을 하다.
    Recite.
  • Google translate 암송을 하면 많은 신체 감각을 활용하게 되어 배운 것을 더 정확하게 기억할 수 있다.
    Reciting makes use of many body senses so that one can remember what one has learned more accurately.
  • Google translate 우리 반은 월요일 아침마다 담임 선생님의 지도하에 리듬을 살리어 시 암송 활동을 한다.
    Every monday morning our class, under the guidance of our homeroom teacher, does recital activities when the rhythm is revived.

암송: recitation,あんしょう【暗唱】,récitation,recitación,تلاوة,тогтоох, цээжлэх,(sự) ngâm, đọc thuộc lòng,การท่อง, การท่องจำ,pembacaan, deklamasi, resitasi,декламация; чтение наизусть,背诵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암송 (암ː송)
📚 Từ phái sinh: 암송하다(暗誦하다): 시나 문장 등을 보지 않고 외워 말하다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sở thích (103)