🌟 압승 (壓勝)

Danh từ  

1. 시합이나 선거 등에서 크게 이김.

1. (SỰ) THẮNG ÁP ĐẢO: Sự thắng lớn trong thi đấu hoặc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 압승을 거두다.
    Win a landslide victory.
  • 압승을 기원하다.
    Pray for a landslide victory.
  • 압승을 이끌다.
    Lead a landslide victory.
  • 압승을 확신하다.
    Be sure of a landslide victory.
  • 압승으로 끝나다.
    Ends in a landslide.
  • 이번 지방 선거에서 야당이 압승을 거두었다.
    The opposition party won a landslide victory in this local election.
  • 감독의 뛰어난 전략은 경기를 압승으로 이끌었다.
    The coach's outstanding strategy led the game to a landslide victory.
  • 어제 운동회에서 축구는 어떻게 됐어?
    What happened to football at yesterday's sports day?
    우리 반의 압승이었어.
    It was a landslide victory for my class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압승 (압씅)
📚 Từ phái sinh: 압승하다(壓勝하다): 시합이나 선거 등에서 크게 이기다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15)