🌟 압승 (壓勝)

Danh từ  

1. 시합이나 선거 등에서 크게 이김.

1. (SỰ) THẮNG ÁP ĐẢO: Sự thắng lớn trong thi đấu hoặc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압승을 거두다.
    Win a landslide victory.
  • Google translate 압승을 기원하다.
    Pray for a landslide victory.
  • Google translate 압승을 이끌다.
    Lead a landslide victory.
  • Google translate 압승을 확신하다.
    Be sure of a landslide victory.
  • Google translate 압승으로 끝나다.
    Ends in a landslide.
  • Google translate 이번 지방 선거에서 야당이 압승을 거두었다.
    The opposition party won a landslide victory in this local election.
  • Google translate 감독의 뛰어난 전략은 경기를 압승으로 이끌었다.
    The coach's outstanding strategy led the game to a landslide victory.
  • Google translate 어제 운동회에서 축구는 어떻게 됐어?
    What happened to football at yesterday's sports day?
    Google translate 우리 반의 압승이었어.
    It was a landslide victory for my class.

압승: overwhelming victory; sweeping victory; landslide,あっしょう【圧勝】,victoire écrasante,victoria arrolladora, triunfo absoluto,فوز ساحق,илт давуугаар ялах, буулгаж авах,(sự) thắng áp đảo,การชนะขาดลอย, การชนะอย่างเด็ดขาด,kemenangan telak,уверенная победа; убедительная победа; решительная победа,压倒性胜利,完胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압승 (압씅)
📚 Từ phái sinh: 압승하다(壓勝하다): 시합이나 선거 등에서 크게 이기다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99)