🌟 압승 (壓勝)

Danh từ  

1. 시합이나 선거 등에서 크게 이김.

1. (SỰ) THẮNG ÁP ĐẢO: Sự thắng lớn trong thi đấu hoặc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압승을 거두다.
    Win a landslide victory.
  • Google translate 압승을 기원하다.
    Pray for a landslide victory.
  • Google translate 압승을 이끌다.
    Lead a landslide victory.
  • Google translate 압승을 확신하다.
    Be sure of a landslide victory.
  • Google translate 압승으로 끝나다.
    Ends in a landslide.
  • Google translate 이번 지방 선거에서 야당이 압승을 거두었다.
    The opposition party won a landslide victory in this local election.
  • Google translate 감독의 뛰어난 전략은 경기를 압승으로 이끌었다.
    The coach's outstanding strategy led the game to a landslide victory.
  • Google translate 어제 운동회에서 축구는 어떻게 됐어?
    What happened to football at yesterday's sports day?
    Google translate 우리 반의 압승이었어.
    It was a landslide victory for my class.

압승: overwhelming victory; sweeping victory; landslide,あっしょう【圧勝】,victoire écrasante,victoria arrolladora, triunfo absoluto,فوز ساحق,илт давуугаар ялах, буулгаж авах,(sự) thắng áp đảo,การชนะขาดลอย, การชนะอย่างเด็ดขาด,kemenangan telak,уверенная победа; убедительная победа; решительная победа,压倒性胜利,完胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압승 (압씅)
📚 Từ phái sinh: 압승하다(壓勝하다): 시합이나 선거 등에서 크게 이기다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19)