🌟 앙심 (怏心)

Danh từ  

1. 원한을 품고 복수하려고 벼르는 마음.

1. LÒNG THÙ HẬN: Lòng mang nỗi hận và nuôi ý trả thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앙심이 깊다.
    Vindictive.
  • 앙심을 먹다.
    Have a grudge.
  • 앙심을 사다.
    Incur vengeance.
  • 앙심을 품다.
    Be vindictive.
  • 고집이 세고 자존심이 강한 사람은 사소한 일에도 앙심을 품는다.
    A stubborn and self-respectful man bears vindictiveness to trifles.
  • 동생은 내가 친구들 앞에서 창피를 주었다고 잔뜩 앙심을 먹고 벼르고 있었다.
    My brother was so vindictive and determined that i had humiliated him in front of his friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앙심 (앙심)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48)