Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전망하다 (전ː망하다) 📚 Từ phái sinh: • 전망(展望): 어떤 곳을 멀리 바라봄. 또는 멀리 바라보이는 경치., 앞날을 미리 예상함…
전ː망하다
Start 전 전 End
Start
End
Start 망 망 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53)