🌟 전망하다 (展望 하다)

Động từ  

1. 어떤 곳을 멀리 바라보다.

1. NHÌN XA, NHÌN TỚI: Nhìn ra xa nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리를 전망하다.
    Observe the streets.
  • 경치를 전망하다.
    Foresee the scenery.
  • 도시를 전망하다.
    Forecast the city.
  • 무대를 전망하다.
    Observe the stage.
  • 풍경을 전망하다.
    View the landscape.
  • 우리 집은 도시 전체를 전망할 수 있는 고지대에 위치해 있다.
    Our house is located on a high ground which gives us a view of the whole city.
  • 그 화가는 풍경을 전망하기 좋은 곳을 보면 바로 그 자리에서 그림을 그린다.
    The artist paints right on the spot when he sees a good place to view the scenery.
  • 연극 보실 때 좌석은 앞쪽으로 예약해 드릴까요?
    Would you like a seat forward for the play?
    너무 앞쪽보다는 한눈에 무대를 전망할 수 있게 조금 뒤쪽이 좋겠어요.
    I'd rather be a little bit back so i can see the stage at a glance than the front.
Từ đồng nghĩa 조망하다(眺望하다): 먼 곳을 바라보다., 사물이나 현상을 전체적으로 바라보거나 앞일을 …

2. 앞날을 미리 예상하다.

2. DỰ ĐOÁN, TIÊN ĐOÁN: Dự tính trước ngày sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기를 전망하다.
    Forecast the game.
  • 미래를 전망하다.
    Prospect the future.
  • 앞일을 전망하다.
    Foresee the future.
  • 낙관적으로 전망하다.
    Make an optimistic forecast.
  • 부정적으로 전망하다.
    To forecast negatively.
  • 우리 연구원에서는 분석 결과, 올해 경기가 살아날 것이라고 전망했다.
    Our researchers analyzed that the economy would pick up this year.
  • 스포츠 경기는 예상 밖의 변수로 인해 결과가 어떻게 될지 전망하기 어렵다.
    Sports competitions are difficult to predict due to unexpected variables.
  • 사업을 시작하려면 사람들에게 투자를 받아야 하는데 쉽지가 않아.
    To start a business, you have to get investment from people, but it's not easy.
    나라에서 경기가 회복될 거라고 전망했으니 투자도 늘어나겠지.
    You predicted a recovery in the country, so the investment would increase.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전망하다 (전ː망하다)
📚 Từ phái sinh: 전망(展望): 어떤 곳을 멀리 바라봄. 또는 멀리 바라보이는 경치., 앞날을 미리 예상함…

🗣️ 전망하다 (展望 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53)