🌟 전망하다 (展望 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전망하다 (
전ː망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전망(展望): 어떤 곳을 멀리 바라봄. 또는 멀리 바라보이는 경치., 앞날을 미리 예상함…
🗣️ 전망하다 (展望 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 장밋빛을 전망하다. [장밋빛 (薔薇빛)]
- 호황을 전망하다. [호황 (好況)]
- 근시안적으로 전망하다. [근시안적 (近視眼的)]
- 근시안으로 전망하다. [근시안 (近視眼)]
- 경제를 전망하다. [경제 (經濟)]
- 분기를 전망하다. [분기 (分期)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 전망하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365)