🌟 공식적 (公式的)

  Định từ  

1. 공적인 형식이나 내용을 가진.

1. MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공식적 반응.
    Official reaction.
  • 공식적 발표.
    Official announcement.
  • 공식적 사과.
    Official apology.
  • 공식적 요구.
    Official demand.
  • 공식적 입장.
    Official position.
  • 나는 어제부터 출근을 시작했지만 공식적 업무는 다음 주부터 시작한다.
    I started work yesterday, but official work starts next week.
  • 그의 말은 기관의 공식적 입장이 아닌 개인적인 것이어서 믿을 수가 없었다.
    His words could not be trusted because they were personal, not official positions of the agency.
  • 공식적 사과 없이는 대화하지 않을 생각입니다.
    I'm not going to talk to you without an official apology.
    상대방이 언론을 통해 정식으로 사과하겠다고 밝혔습니다.
    The other party says in the press that they will make a formal apology.

2. 틀에 박힌 대로만 일을 처리하는.

2. MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Xử lý công việc một cách rập khuôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공식적 대답.
    Official answer.
  • 공식적 방식.
    Official way.
  • 공식적 사고.
    Official thought.
  • 공식적 질문.
    Official question.
  • 공식적 틀.
    Official framework.
  • 승규는 공식적 틀에서 벗어나고 싶은 마음에 학교를 자퇴했다.
    Seung-gyu dropped out of school in the hope of breaking away from the official framework.
  • 나는 면접관들이 공식적 질문이 아닌 생각지 못한 질문을 해서 당황했다.
    I was embarrassed when interviewers asked unthinkable questions, not official ones.
  • 뭔가 새로운 아이디어 없을까?
    Any new ideas?
    공식적 사고에서 벗어나서 참신한 사고를 해야 할 텐데.
    We're going to have to get out of official thinking and have some fresh thinking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공식적 (공식쩍)
📚 Từ phái sinh: 공식(公式): 국가나 사회가 인정한 공적인 방식., 틀에 박힌 방식., 수학 계산, 과학…
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   So sánh văn hóa  


🗣️ 공식적 (公式的) @ Giải nghĩa

🗣️ 공식적 (公式的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78)