🌟 공식적 (公式的)

  Định từ  

1. 공적인 형식이나 내용을 가진.

1. MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식적 반응.
    Official reaction.
  • Google translate 공식적 발표.
    Official announcement.
  • Google translate 공식적 사과.
    Official apology.
  • Google translate 공식적 요구.
    Official demand.
  • Google translate 공식적 입장.
    Official position.
  • Google translate 나는 어제부터 출근을 시작했지만 공식적 업무는 다음 주부터 시작한다.
    I started work yesterday, but official work starts next week.
  • Google translate 그의 말은 기관의 공식적 입장이 아닌 개인적인 것이어서 믿을 수가 없었다.
    His words could not be trusted because they were personal, not official positions of the agency.
  • Google translate 공식적 사과 없이는 대화하지 않을 생각입니다.
    I'm not going to talk to you without an official apology.
    Google translate 상대방이 언론을 통해 정식으로 사과하겠다고 밝혔습니다.
    The other party says in the press that they will make a formal apology.

공식적: official,こうしきてき【公式的】,(dét.) officiel,formal, oficial,رسمي,албан ёсны,mang tính chính thức,เป็นทางการ, อย่างเป็นทางการ, อย่างเป็นพิธี,resmi, formal,официальный; формальный,正式的,例行的,

2. 틀에 박힌 대로만 일을 처리하는.

2. MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Xử lý công việc một cách rập khuôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식적 대답.
    Official answer.
  • Google translate 공식적 방식.
    Official way.
  • Google translate 공식적 사고.
    Official thought.
  • Google translate 공식적 질문.
    Official question.
  • Google translate 공식적 틀.
    Official framework.
  • Google translate 승규는 공식적 틀에서 벗어나고 싶은 마음에 학교를 자퇴했다.
    Seung-gyu dropped out of school in the hope of breaking away from the official framework.
  • Google translate 나는 면접관들이 공식적 질문이 아닌 생각지 못한 질문을 해서 당황했다.
    I was embarrassed when interviewers asked unthinkable questions, not official ones.
  • Google translate 뭔가 새로운 아이디어 없을까?
    Any new ideas?
    Google translate 공식적 사고에서 벗어나서 참신한 사고를 해야 할 텐데.
    We're going to have to get out of official thinking and have some fresh thinking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공식적 (공식쩍)
📚 Từ phái sinh: 공식(公式): 국가나 사회가 인정한 공적인 방식., 틀에 박힌 방식., 수학 계산, 과학…
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   So sánh văn hóa  


🗣️ 공식적 (公式的) @ Giải nghĩa

🗣️ 공식적 (公式的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59)