🌟 (銃)

☆☆   Danh từ  

1. 화약의 힘으로 총알을 발사하는 무기.

1. SÚNG: Vũ khí mà bắn ra đạn bằng sức mạnh của thuốc súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장난감 .
    Toy gun.
  • 한 자루.
    A total of one.
  • 을 겨누다.
    Point a gun.
  • 을 꺼내다.
    Pull out a gun.
  • 을 들이대다.
    Point a gun.
  • 을 메다.
    Carry a gun.
  • 을 쏘다.
    Shoot a gun.
  • 을 잡다.
    Grab a gun.
  • 에 맞다.
    Get shot.
  • 조카는 장난감 이 마음에 드는지 총알을 발사시키며 놀았다.
    My nephew played with bullets to see if he liked the toy gun.
  • 우리나라에서는 법적으로 개인이 을 소지하는 것이 금지되어 있다.
    In our country, individuals are legally prohibited from carrying guns.
  • 우리 저기에 있는 쏘는 게임을 해 볼까?
    Shall we play a shooting game over there?
    과녁이 작아서 어려울 것 같은데.
    I'm afraid the target is small, so it's hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vũ khí  

Start

End


Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78)