🌟 (銃)

☆☆   Danh từ  

1. 화약의 힘으로 총알을 발사하는 무기.

1. SÚNG: Vũ khí mà bắn ra đạn bằng sức mạnh của thuốc súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장난감 .
    Toy gun.
  • Google translate 한 자루.
    A total of one.
  • Google translate 을 겨누다.
    Point a gun.
  • Google translate 을 꺼내다.
    Pull out a gun.
  • Google translate 을 들이대다.
    Point a gun.
  • Google translate 을 메다.
    Carry a gun.
  • Google translate 을 쏘다.
    Shoot a gun.
  • Google translate 을 잡다.
    Grab a gun.
  • Google translate 에 맞다.
    Get shot.
  • Google translate 조카는 장난감 이 마음에 드는지 총알을 발사시키며 놀았다.
    My nephew played with bullets to see if he liked the toy gun.
  • Google translate 우리나라에서는 법적으로 개인이 을 소지하는 것이 금지되어 있다.
    In our country, individuals are legally prohibited from carrying guns.
  • Google translate 우리 저기에 있는 쏘는 게임을 해 볼까?
    Shall we play a shooting game over there?
    Google translate 과녁이 작아서 어려울 것 같은데.
    I'm afraid the target is small, so it's hard.

총: gun; rifle; machine gun,じゅう【銃】。じゅうき【銃器】。てっぽう【鉄砲】,arme à feu,pistola, revólver, fusil, rifle,مِدْفَع، بُندقية، مُسَدَّس,буу,súng,ปืน, อาวุธปืน,senapan, pistol,огнестрельное оружие,枪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vũ khí  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47)