🌟 곧다

☆☆   Tính từ  

1. 길, 선, 자세 등이 휘지 않고 똑바르다.

1. THẲNG, NGAY THẲNG: Vạnh kẻ, đường đi, tư thế ngay thẳng không nghiêng lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곧은 길.
    Straight road.
  • 곧은 선.
    Straight line.
  • 곧게 뻗다.
    Stretch straight.
  • 곧게 서다.
    Stand straight.
  • 곧게 펴다.
    Straighten.
  • 다리가 곧다.
    Straight legs.
  • 면접자들은 모두 상체를 곧게 펴고 서 있었다.
    The interviewers were all standing straight in their upper bodies.
  • 의자에 엉덩이를 붙이고 허리를 곧게 펴서 앉는 것만으로도 자세 교정에 도움이 된다.
    Just by sticking your hips to the chair and straightening your back, it helps you to correct your posture.
  • 곧게 뻗은 길 양 옆에 가로수가 있어 예쁘다.
    The straight road is pretty with trees on both sides.
    응, 이 길이 한국의 아름다운 길 중에 하나라고 들었어.
    Yes, i heard this is one of the beautiful roads in korea.

2. 마음이 정직하고 바르다.

2. NGAY THẲNG, CHÍNH TRỰC: Lòng dạ chính trực thật thà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곧은 사람.
    Straight person.
  • 곧은 성격.
    Straight character.
  • 곧은 절개.
    Straight incision.
  • 심지가 곧다.
    The wick is straight.
  • 승규는 어릴 때부터 심지가 곧아 불의를 보면 참지 못한다.
    Seung-gyu has a straight wick since he was a child, and he cannot stand injustice.
  • 김 선생님은 높은 학식뿐 아니라 곧은 성품으로 많은 사람들로부터 존경을 받았다.
    Mr. kim was respected by many for his upright character as well as his high learning.
  • 이 일은 믿을 만한 사람에게 맡겨야 할 것 같은데요.
    I think we should leave this to someone we can trust.
    그렇지요. 승규 씨가 심성가 곧고 성실하니 맡겨보는 게 어떨까요?
    That'sir. since seung-gyu is honest and diligent, why don't you leave it to him?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곧다 (곧따) 곧은 (고든) 곧아 (고다) 곧으니 (고드니) 곧습니다 (곧씀니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Tính cách  


🗣️ 곧다 @ Giải nghĩa

🗣️ 곧다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Thể thao (88)