🌟 비극 (悲劇)

☆☆   Danh từ  

1. 매우 슬프고 비참한 일.

1. BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정의 비극.
    A domestic tragedy.
  • 국가의 비극.
    The tragedy of the state.
  • 비극이 발생하다.
    Tragedy happens.
  • 비극이 일어나다.
    Tragedy happens.
  • 비극을 막다.
    Stop the tragedy.
  • 갑작스러운 자식의 죽음은 부모에게 엄청난 비극이다.
    The sudden death of a child is a great tragedy for the parents.
  • 지진으로 많은 사망자가 발생하다니 국가적 비극이 아닐 수 없다.
    It is a national tragedy that the earthquake has caused many deaths.
Từ tham khảo 희극(喜劇): 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이…

2. 슬프거나 비참한 결말로 끝나는 극.

2. BI KỊCH: Vở kịch có cái kết đau buồn và bi thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비극 배우.
    Tragedy actor.
  • 비극 영화.
    Tragedy film.
  • 비극 작가.
    Tragedy writer.
  • 비극의 결말.
    The end of the tragedy.
  • 비극으로 끝나다.
    End in tragedy.
  • 비극의 결말로 자주 등장하는 것은 주인공의 자살이다.
    It is the main character's suicide that often appears in the end of tragedy.
  • 그는 우는 연기를 잘 해서 이번 비극 영화의 주연으로 출연하게 되었다.
    He was a good cry actor, so he starred in this tragic film.
  • 어제 드라마 어떻게 끝났어?
    How did the drama end yesterday?
    행복한 결말로 끝날 줄 알았는데 반대로 비극으로 끝났어.
    I thought it would end in a happy ending, but on the contrary, it ended in tragedy.
Từ tham khảo 희극(喜劇): 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비극 (비ː극) 비극이 (비ː그기) 비극도 (비ː극또) 비극만 (비ː긍만)
📚 Từ phái sinh: 비극적(悲劇的): 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운. 비극적(悲劇的): 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.


🗣️ 비극 (悲劇) @ Giải nghĩa

🗣️ 비극 (悲劇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)