🌟 중단 (中斷)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중단 (
중단
)
📚 Từ phái sinh: • 중단되다(中斷되다): 중간에 멈추거나 그만두게 되다. • 중단하다(中斷하다): 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만두다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội
🗣️ 중단 (中斷) @ Giải nghĩa
- 작전 타임 (作戰time) : 운동 경기에서 감독이나 주장이 선수들에게 작전을 지시하기 위해 심판에게 요구하는 경기 중단 시간.
🗣️ 중단 (中斷) @ Ví dụ cụ thể
- 전면 중단. [전면 (全面)]
- 궂은 날씨와 태풍으로 여객선의 운항이 전면 중단되었습니다. [전면 (全面)]
- 잠정적인 중단. [잠정적 (暫定的)]
- 인기 가수 김 씨는 잠정적인 활동 중단을 선언했다. [잠정적 (暫定的)]
- 조업 중단. [조업 (操業)]
- 우리는 조업 중단 명령에 모두 영문도 모른 채 기계 돌리는 일을 멈추었다. [조업 (操業)]
- 잠정 중단. [잠정 (暫定)]
- 전쟁 중단 협상이 시작되면서 두 나라는 공격을 늦추게 되었다. [늦추다]
- 회사는 파업 중인 노동자들 때문에 제품 생산 중단 위기에서 헤맸다. [헤매다]
- 공장의 극심한 재정난으로 인해 사장은 생산 중단 계획을 밝혔다. [생산 (生産)]
- 공장의 생산 라인은 중단 없이 가동한다. [가동하다 (稼動하다)]
- 송전 중단. [송전 (送電)]
- 송전을 중단하다. [송전 (送電)]
- 전력 발전소에서는 올해에만 벌써 세 번째 송전 중단 사고가 났다. [송전 (送電)]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 중단
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23)