🌟 중단 (中斷)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠.

1. SỰ ĐÌNH CHỈ, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교류 중단.
    Interchange interruption.
  • 운행 중단.
    Shutdown.
  • 지원 중단.
    Abort support.
  • 중단 상태.
    Abort status.
  • 중단이 되다.
    Come to a halt.
  • 중단을 하다.
    Stop.
  • 많은 사람들이 모여 불량 식품 유통과 판매 중단을 요구하였다.
    Many people gathered to demand a halt to the distribution and sale of junk food.
  • 노동자의 시위로 인한 업무의 중단 사태로 많은 소비자들이 불편을 겪고 있다.
    Many consumers are experiencing inconveniences due to work stoppage caused by protests by workers.
  • 우리 학교 운동선수들이 모두 훈련 중단을 선언했대.
    All the athletes at my school have declared a halt to their training.
    그럼 다음 달에 열릴 고교 야구 대회에 참가할 수 없어?
    So you can't take part in next month's high school baseball tournament?
Từ đồng nghĩa 중절(中絕): 어떤 일을 중도에서 멈추거나 그만둠., 배 속의 아이가 태어나기 전에 밖으…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중단 (중단)
📚 Từ phái sinh: 중단되다(中斷되다): 중간에 멈추거나 그만두게 되다. 중단하다(中斷하다): 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만두다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 중단 (中斷) @ Giải nghĩa

🗣️ 중단 (中斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghệ thuật (23)