🌟 윗사람

☆☆   Danh từ  

1. 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.

1. NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윗사람이 되다.
    Become a superior.
  • 윗사람을 따르다.
    Follow one's superiors.
  • 윗사람을 모시다.
    Serving the superior.
  • 윗사람을 본받다.
    Emulate one's superiors.
  • 윗사람을 섬기다.
    Serve one's superiors.
  • 윗사람에게 인사하다.
    Greet one's superiors.
  • 윗사람에게 절하다.
    Bow to one's superiors.
  • 아이는 윗사람이 수저를 들 때까지 밥에 손을 대지 않고 가만히 기다렸다.
    The child waited still, without touching the rice, until his superior picked up the spoon.
  • 지수는 아버지가 돌아가신 후 큰일을 상의할 윗사람이 없어서 힘들어 했다.
    Jisoo had a hard time because she had no superiors to discuss big matters after her father's death.
  • 명절 때 뭐할 거니?
    What are you going to do on the holiday?
    집안의 윗사람들께 인사를 드릴 거야.
    I'm gonna say hello to the elders of the family.
Từ đồng nghĩa 손윗사람: 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.
Từ trái nghĩa 아랫사람: 나이나 항렬이 자기보다 낮은 사람., 계급, 지위, 신분 등이 자기보다 낮은 …

2. 사회 생활에서 자신보다 위치가 위인 사람.

2. CẤP TRÊN, ĐÀN ANH CHỊ: Người có vị trí cao hơn mình trong sinh hoạt xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윗사람 노릇.
    To be a superior.
  • 윗사람의 눈치.
    The look of one's superiors.
  • 윗사람의 명령.
    Orders from superiors.
  • 윗사람의 자세.
    The posture of a superior.
  • 윗사람이 되다.
    Become a superior.
  • 윗사람이 있다.
    There's a superior.
  • 윗사람이 좋다.
    I like my superiors.
  • 윗사람을 따르다.
    Follow one's superiors.
  • 윗사람을 모시다.
    Serving the superior.
  • 윗사람을 섬기다.
    Serve one's superiors.
  • 한국에서는 아랫사람이 윗사람에게 높임말을 사용해야 한다.
    In korea, one's subordinates should use honorifics to one's superiors.
  • 입사한 지 이십 년이 된 지금 김 부장은 어느새 우리 부서의 윗사람이 됐다.
    Twenty years after joining the company, kim has become the superior of our department.
  • 김 대리는 윗사람의 눈치를 너무 봐.
    Assistant manager kim is too wary of his superiors.
    그러게. 내 말은 안 들으면서 부장님 말은 무조건 따르더라고.
    I know. he didn't listen to me, but he obeyed the manager unconditionally.
Từ trái nghĩa 아랫사람: 나이나 항렬이 자기보다 낮은 사람., 계급, 지위, 신분 등이 자기보다 낮은 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윗사람 (위싸람) 윗사람 (윋싸람)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 윗사람 @ Giải nghĩa

🗣️ 윗사람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Ngôn luận (36)