🌟 윗사람
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윗사람 (
위싸람
) • 윗사람 (윋싸람
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Mối quan hệ con người
🗣️ 윗사람 @ Giải nghĩa
- 웃사람 : → 윗사람
- 무엄하다 (無嚴하다) : 윗사람 앞에서 조심하거나 어려워하지 않고 매우 무례하다.
- 어른 : 나이나 지위 등이 높은 윗사람.
- 물러가다 : 윗사람 앞에 왔다가 도로 나가다.
- 웃어른 : 나이나 지위, 신분 등이 자기보다 높아서 모셔야 하는 윗사람.
🗣️ 윗사람 @ Ví dụ cụ thể
- 김 부장은 윗사람 말은 잘 들으면서 부하 직원들은 무시하더라. [메스껍다]
- 맞아. 윗사람한테 아부하는 거 보면 얼마나 메스껍던지. [메스껍다]
- 윗사람 앞에서 아랫사람이 누워 있으면 안 된다. [아랫사람]
- 민준아, 사촌 형이 윗사람이고, 네가 아랫사람이니까 높임말을 써야 된단다. [아랫사람]
- 윗사람이 전화로 찾았으면 마땅히 전화를 걸어야 하는 게 아랫사람의 도리다. [아랫사람]
- 지수가 윗사람 어려운 줄 모르고 버릇이 없어서 걱정이야. [당돌히 (唐突히)]
- 응. 윗사람 앞에서 머리를 굽실대기는 커녕 눈인사조차 안 한대. [굽실대다]
- 윗사람에게 굽실대다. [굽실대다]
- 김 교수는 꼬장꼬장하고 융통성이 없는 성격 때문에 결국 윗사람 눈 밖에 나고 말았다. [꼬장꼬장하다]
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 윗사람
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36)