🌟 분노 (憤怒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분노 (
분ː노
)
📚 Từ phái sinh: • 분노하다(憤怒하다): 몹시 화를 내다.
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 분노 (憤怒) @ Giải nghĩa
🗣️ 분노 (憤怒) @ Ví dụ cụ thể
- 증폭하는 분노. [증폭하다 (增幅하다)]
- 눌려 있던 분노. [눌리다]
- 환자분은 분노를 많이 억제하고 계시는 것 같습니다. [눌리다]
- 맞아요. 사실 제 속에는 눌린 분노가 많아요. [눌리다]
- 한없는 분노. [한없다 (限없다)]
- 응어리진 분노. [응어리지다]
- 짓씹은 분노. [짓씹다]
- 그는 재산을 빼앗아 간 사기꾼에게 복수하기 위해 분노를 짓씹으면서 지내고 있다. [짓씹다]
- 걷잡을 수 없는 분노. [걷잡다]
- 치미는 분노. [치밀다]
- 나는 나를 무시하는 그의 태도에 분노가 치밀다 못해 입술이 부들부들 떨렸다. [치밀다]
- 불태우는 분노. [불태우다]
- 일렁대는 분노. [일렁대다]
- 나는 일렁대는 분노를 가라앉히느라고 심호흡을 했다. [일렁대다]
- 치받친 분노. [치받치다]
- 치솟는 분노. [치솟다]
- 그의 화를 돋우는 내 말에 그의 얼굴에는 차츰 분노가 치솟고 있었다. [치솟다]
🌷 ㅂㄴ: Initial sound 분노
-
ㅂㄴ (
비누
)
: 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể. -
ㅂㄴ (
본능
)
: 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra. -
ㅂㄴ (
분노
)
: 몹시 화를 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội. -
ㅂㄴ (
비난
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày. -
ㅂㄴ (
배낭
)
: 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng. -
ㅂㄴ (
바늘
)
: 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo... -
ㅂㄴ (
반납
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn. -
ㅂㄴ (
비닐
)
: 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.
• Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)