🌟 분노 (憤怒)

☆☆   Danh từ  

1. 몹시 화를 냄.

1. SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분노가 가라앉다.
    The anger subsides.
  • Google translate 분노가 끓어오르다.
    Anger boils.
  • Google translate 분노가 솟구치다.
    Anger shoots up.
  • Google translate 분노가 치밀다.
    Angry.
  • Google translate 분노가 폭발하다.
    Anger explodes.
  • Google translate 분노를 삭이다.
    Allay one's anger.
  • Google translate 분노에 차다.
    Furious.
  • Google translate 나는 유민이가 거짓말을 했다는 사실에 매우 분노를 느꼈다.
    I felt very angry that yoomin had lied.
  • Google translate 아무리 화가 나더라도 분노의 감정을 잘 다스려야 건강을 해치지 않는다.
    No matter how angry you are, you must control your anger well so as not to harm your health.
Từ trái nghĩa 희열(喜悅): 기쁨과 즐거움. 또는 기뻐하고 즐거워함.

분노: rage; fury,ふんど【憤怒】。いかり【怒り】,fureur, rage,ira, rabia, furia,غضب,уур хилэн, уур,sự phẫn nộ,ความโกรธแค้น, ความโกรธเคือง, ความขุ่นเคือง,amarah,гнев; злость; негодование,愤怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분노 (분ː노)
📚 Từ phái sinh: 분노하다(憤怒하다): 몹시 화를 내다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 분노 (憤怒) @ Giải nghĩa

🗣️ 분노 (憤怒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)