🌟 일월 (一月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.

1. THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일월 말.
    End of january.
  • 일월 십오 일.
    January 15th.
  • 일월 일 일.
    Day of january.
  • 일월 중순.
    Mid-january.
  • 일월 초.
    Early january.
  • 일월 초순.
    Early january.
  • 일월 하순.
    Late january.
  • 일월이 되다.
    Become january.
  • 일월이 지나다.
    The month passes.
  • 일월을 맞다.
    Meet january.
  • 일월을 보내다.
    Spend the month.
  • 나는 일월 일 일 새해를 맞아 마음가짐을 새롭게 했다.
    I renewed my mindset for the new year's day of january.
  • 그는 새로운 부서로 발령이 나서 내년 일월부터 그곳에서 근무한다.
    He is assigned to a new department and will work there from january next year.
  • 우리는 일월의 찬바람에도 아랑곳하지 않고 웃통을 벗고 운동장을 뛰었다.
    Undaunted by the cold wind of january, we took off our shirt and ran on the playground.
  • 내년 일월까지는 일을 마치도록 하겠습니다.
    I'll be done by next january.
    안 됩니다. 올해 안으로 모든 일을 마무리 지으세요.
    No. finish everything by the end of the year.
Từ tham khảo 정월(正月): 음력으로 한 해의 첫째 달.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일월 (이뤌)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 일월 (一月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23)