🌟 파티 (party)

☆☆☆   Danh từ  

1. 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임.

1. BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개강 파티.
    School opening party.
  • 댄스 파티.
    Dance party.
  • 막걸리 파티.
    Makgeolli party.
  • 생일 파티.
    Birthday party.
  • 송년 파티.
    Year-end party.
  • 송별 파티.
    Farewell party.
  • 축하 파티.
    A celebration party.
  • 칵테일 파티.
    Cocktail party.
  • 크리스마스 파티.
    Christmas party.
  • 조촐한 파티.
    A small party.
  • 화려한 파티.
    A fancy party.
  • 파티 음식.
    Party food.
  • 파티 준비.
    Preparing for the party.
  • 파티 초대.
    Party invitation.
  • 파티가 벌어지다.
    A party takes place.
  • 파티가 열리다.
    Party is held.
  • 파티를 개최하다.
    Hold a party.
  • 파티를 벌이다.
    Have a party.
  • 파티를 열다.
    Hold a party.
  • 파티를 하다.
    Have a party.
  • 파티에 가다.
    Go to a party.
  • 파티에 부르다.
    Call party.
  • 파티에 참석하다.
    Attend a party.
  • 파티에 초대받다.
    Invited to a party.
  • 파티에 초대하다.
    Invite to a party.
  • 파티에 초청하다.
    Invite to a party.
  • 그녀는 회사 간부들이 모인 파티에서 최대한 우아하고 기품 있게 보이고 싶었다.
    She wanted to look as elegant and elegant as possible at a party where company executives gathered.
  • 다음 주 금요일에는 종강 파티가 있으니 모두들 참석해 주세요.
    There's an end-of-semester party next friday, so please attend.
  • 미국으로 유학을 가는 지수를 송별하기 위해 친구들은 조촐한 파티를 준비했다.
    In order to send off ji-soo, who is going to study abroad in the united states, friends prepared a small party.
  • 어머니는 딸아이의 생일 파티를 위해 아이들이 좋아하는 음식을 만들고 있다.
    Mother is making children's favorite food for her daughter's birthday party.
Từ tham khảo 야회(夜會): 밤에 모임을 엶. 또는 그 모임.


📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  

🗣️ 파티 (party) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8)