🌟 유리하다 (有利 하다)

Tính từ  

1. 이익이 있다.

1. CÓ LỢI: Có lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유리한 방향.
    Favourable direction.
  • 유리한 입장.
    An advantageous position.
  • 유리한 점.
    Advantages.
  • 유리한 조건.
    Favorable conditions.
  • 유리하게 되다.
    Be advantageous.
  • 유리하게 작용하다.
    Works in an advantageous.
  • 사용에 유리하다.
    Good for use.
  • 자신에게 유리하다.
    It's in your favor.
  • 키가 큰 유민이는 농구하기에 유리한 조건을 갖췄다.
    Tall yumin has favorable conditions for basketball.
  • 이 신문의 특징은 증권 투자자에게 유리한 정보가 많이 실려 있다는 것이다.
    The paper's feature is that it has a lot of information in favor of stock investors.
  • 바람이 많이 부는 제주도는 풍력 발전을 이용하기에 유리하다.
    Windy jeju island is advantageous to use wind power generation.
  • 이 둘 중에서 무엇이 나한테 유리할까?
    Which of these two would benefit me?
    내 생각엔 둘 다 비슷한 것 같아.
    I think they're both similar.
Từ đồng nghĩa 이롭다(利롭다): 도움이나 이익이 되다.
Từ trái nghĩa 불리하다(不利하다): 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유리하다 (유ː리하다) 유리한 (유ː리한) 유리하여 (유ː리하여) 유리해 (유ː리해) 유리하니 (유ː리하니) 유리합니다 (유ː리함니다)
📚 Từ phái sinh: 유리(有利): 이익이 됨.

🗣️ 유리하다 (有利 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28)