🌟 말이 뜨다
🗣️ 말이 뜨다 @ Ví dụ cụ thể
- 말이 뜨다. [뜨다]
🌷 ㅁㅇㄸㄷ: Initial sound 말이 뜨다
-
ㅁㅇㄸㄷ (
말(을) 떼다
)
: 말을 하기 시작하다.
🌏 BIẾT NÓI: Bắt đầu nói chuyện. -
ㅁㅇㄸㄷ (
말이 뜨다
)
: 말이 자꾸 막히거나 느리다.
🌏 NGHẸN LỜI: Lời nói chậm hay cứ bị chặn lại. -
ㅁㅇㄸㄷ (
물어뜯다
)
: 이나 부리로 물어서 뜯다.
Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, GẶM: Ngoạm và bứt bằng răng hay mỏ.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57)