🌟 말이 뜨다

1. 말이 자꾸 막히거나 느리다.

1. NGHẸN LỜI: Lời nói chậm hay cứ bị chặn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 친구는 행동은 빠른데 말이 좀 뜨지.
    He's quick in action, but he's a little talkative.

🗣️ 말이 뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57)