🌟 거성 (巨星)

Danh từ  

1. 다른 별에 비해 매우 밝고 큰 별.

1. SAO KHỔNG LỒ, CỰ TINH: Ngôi sao lớn, rất sáng so với các ngôi sao khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적색의 거성.
    Red giant.
  • 거성을 관찰하다.
    Observe a giant.
  • 거성을 발견하다.
    Find a giant.
  • 거성을 탐구하다.
    Explore giants.
  • 천문학자는 거성을 탐구하는 일에 평생을 몰두했다.
    The astronomer spent his life exploring giants.
  • 거성의 종류에는 안타레스, 알데바란, 카펠라 등이 있다.
    The types of giants include antares, aldebaran, capella, etc.
  • 거성의 빛은 얼마나 밝은가요?
    How bright is the giant's light?
    태양보다 열 배에서 천 배나 더 밝아요.
    10 to 1,000 times brighter than the sun.

2. (비유적으로) 어떤 분야에서 훌륭한 업적을 남긴 뛰어난 사람.

2. NGÔI SAO LỚN: (cách nói ẩn dụ) Người xuất sắc và để lại sự nghiệp xuất chúng ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연극계의 거성.
    A big star in the theatrical world.
  • 학계의 거성.
    An academic giant.
  • 현대 회화의 거성.
    A giant of modern painting.
  • 거성으로 기억되다.
    Be remembered as a giant.
  • 거성으로 존경받다.
    Respected as a giant.
  • 한국 연극계의 거성이라 불리던 원로 배우가 타계하였다.
    A senior actor who was called a great actor in the korean theater industry passed away.
  • 현대 미술의 거성인 그 화가는 영원히 대중들에게 기억될 것이다.
    The artist, a great artist of modern art, will be remembered by the public forever.
  • 마이클잭슨은 어떤 인물이야?
    What's michael jackson like?
    팝 음악의 거성이라 할 수 있지.
    A giant of pop music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거성 (거ː성)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)