🌟 가급적 (可及的)

  Phó từ  

1. 할 수 있거나 가능한 대로.

1. NHƯ MỨC CÓ THỂ: Theo khả năng hoặc có thể làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가급적 마무리하다.
    Finish as much as possible.
  • 가급적 빨리하다.
    Be as quick as possible.
  • 가급적 삼가다.
    Preferably refrain.
  • 가급적 서두르다.
    Hurry as soon as possible.
  • 가급적 일찍 일어나다.
    Get up as early as possible.
  • 가급적 자제하다.
    Control yourself as much as possible.
  • 가급적 참석하다.
    Attend as much as possible.
  • 가급적 참여하다.
    To participate as much as possible.
  • 심장이 약한 사람은 가급적 무서운 영화를 보지 않는 것이 좋다.
    A person with a weak heart is advised not to watch scary movies as much as possible.
  • 황사가 심한 날 아이들이나 노인들은 가급적 외출을 자제해야 한다.
    Children and the elderly should refrain from going out as much as possible on days of heavy yellow dust.
  • 요즘 바빠서 고향에 계신 부모님께 전화도 못 드렸어.
    I've been too busy to call my parents back home.
    네가 잘 지내나 궁금하시겠다. 가급적 연락은 자주 드려.
    You must be wondering how you're doing. contact me as often as possible.
Từ đồng nghĩa 되도록: 될 수 있는 대로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가급적 (가ː급쩍)

🗣️ 가급적 (可及的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19)