🌟 카레 (←curry)

☆☆☆   Danh từ  

1. 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료.

1. BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카레 가루.
    Curry powder.
  • 카레 향.
    Curry flavor.
  • 이 볶음밥은 카레를 넣고 만들어서 향이 독특하다.
    This fried rice is made with curry and has a unique aroma.
  • 고등어를 구울 때 카레를 묻히고 구우면 비린내가 나지 않아 좋다.
    It's good to grill mackerel with curry on it, because it doesn't smell fishy.
  • 이 닭고기는 색이 좀 노랗네?
    This chicken is a bit yellowish in color.
    응, 카레 가루를 발라서 구운 거야.
    Yeah, it's baked with curry powder.

2. 고기와 감자, 양파 등의 채소를 볶다가 카레 가루를 섞어서 끓인 다음 밥에 얹어 먹는 인도식 요리.

2. MÓN CÀ RI: Một món ăn kiểu Ấn Độ nấu bằng thịt với những rau củ như khoai tây, hành tây rán lên rồi cho bột cà ri vào nấu lên ăn cùng với cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 닭고기 카레.
    Chicken curry.
  • 쇠고기 카레.
    Beef curry.
  • 카레가 맛있다.
    Curry is delicious.
  • 카레가 맵다.
    The curry is spicy.
  • 카레를 만들다.
    Make curry.
  • 카레를 먹다.
    Eat curry.
  • 카레를 좋아하다.
    Love curry.
  • 학교 앞에 맛있는 카레 전문점이 생겨서 친구와 먹으러 갔다.
    There was a delicious curry restaurant in front of the school, so i went to eat with my friend.
  • 집에 돌아오니 아내가 카레를 만들고 있는지, 집 안에 카레 냄새가 가득했다.
    When i came back home, there was a smell of curry in the house, whether my wife was making curry.
  • 엄마, 오늘 저녁엔 카레를 먹고 싶어요.
    Mom, i'd like to have curry tonight.
    응, 그래, 그럼 엄마가 금방 만들어 줄게.
    Yeah, yeah, then i'll make it for you right away.
Từ đồng nghĩa 카레라이스(←curriedrice): 굵게 썬 고기와 감자, 양파 등의 채소를 넣고 노란…


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  
📚 Variant: 커리


🗣️ 카레 (←curry) @ Giải nghĩa

🗣️ 카레 (←curry) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4)