🌟 (壁)

☆☆☆   Danh từ  

1. 집이나 방의 둘레를 단단하게 막고 있는 부분.

1. BỨC TƯỜNG: Phần chắn quanh nhà hay phòng một cách vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거실 .
    Living room walls.
  • 건물 .
    Building walls.
  • 교실 .
    Classroom walls.
  • 시멘트 .
    Cement wall.
  • 식당 .
    Restaurant walls.
  • 오른쪽 .
    Right wall.
  • 왼쪽 .
    Left wall.
  • 유리 .
    Glass wall.
  • 침실 .
    Bedroom wall.
  • 콘크리트 .
    Concrete walls.
  • 한쪽 .
    One wall.
  • 부실한 .
    Poor walls.
  • 튼튼한 .
    A strong wall.
  • 이 높다.
    Walls are high.
  • 이 무너지다.
    The wall collapses.
  • 이 생기다.
    A wall forms.
  • 이 세워지다.
    Walls are erected.
  • 이 허물어지다.
    The wall breaks down.
  • 이 흔들리다.
    The wall shakes.
  • 을 등지다.
    Back against the wall.
  • 을 장식하다.
    Decorate the wall.
  • 을 허물다.
    Break down the wall.
  • 에 기대다.
    Lean against the wall.
  • 에 못을 박다.
    Drive a nail into the wall.
  • 에 박다.
    Stuck in the wall.
  • 에 붙어 있다.
    It's attached to the wall.
  • 에 붙이다.
    Stick to the wall.
  • 에 적히다.
    Write down on the wall.
  • 에 전시하다.
    Display on the wall.
  • 에 페인트를 칠하다.
    Coat a wall with paint.
  • 아버지는 거실 에 새 그림을 걸으셨다.
    My father hung a new picture on the wall of the living room.
  • 공사가 시작되자 기둥이 세워지고 이 만들어졌다.
    When construction began, columns were erected and walls were made.
  • 우리, 집을 새로 꾸미는 게 어떨까?
    Why don't we, uh, redecorate the house?
    응. 을 밝은 색으로 칠하면 좋을 거 같아.
    Yeah. i think it would be good to paint the wall in bright colors.

2. (비유적으로) 이겨 내기 어려운 사실이나 상황.

2. BỨC TƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Sự việc hay tình huống khó vượt qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금기의 .
    Wall of taboos.
  • 불신의 .
    A wall of distrust.
  • 사회의 .
    Wall of society.
  • 신분의 .
    Wall of status.
  • 이념의 .
    The walls of ideology.
  • 이상과 현실의 .
    Wall of ideals and reality.
  • 높은 .
    High walls.
  • 보이지 않는 .
    Invisible walls.
  • 이 높다.
    The wall is high.
  • 이 되다.
    Become a wall.
  • 이 두껍다.
    The walls are thick.
  • 이 허물어지다.
    The wall falls apart.
  • 을 깨뜨리다.
    Breaks a wall.
  • 을 깨부수다.
    Crush the wall.
  • 을 넘다.
    Cross the wall.
  • 을 뚫다.
    Pierce the wall.
  • 을 뛰어넘다.
    Jump over the wall.
  • 을 허물다.
    Tear down a wall.
  • 에 마주치다.
    Face the wall.
  • 에 부딪치다.
    Hit a wall.
  • 아버지의 사업이 자금의 부족으로 에 부딪혔다.
    Father's business hit a wall for lack of funds.
  • 친구가 다리를 다쳐 우리의 여행 계획은 에 부딪치고 말았다.
    A friend hurt his leg and our trip plan hit a wall.
  • 십 년 동안 깨지지 않았던 기록의 을 넘은 육상 선수가 화제가 되고 있다.
    Track and field athletes who have crossed the record wall that hasn't been broken in ten years are making headlines.
  • 부모님이 반대하시는데 우리가 결혼할 수 있을까요?
    My parents disagree. can we get married?
    우리가 정말 사랑한다면 그런 은 전혀 문제될 것 없어.
    Such walls don't matter at all if we really love them.

3. (비유적으로) 관계나 교류가 단절된 상황.

3. BỨC TƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Tình hình mà mối quan hệ hay sự giao lưu bị đoạn tuyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분단의 .
    Wall of division.
  • 불신의 .
    A wall of distrust.
  • 사회의 .
    Wall of society.
  • 신분의 .
    Wall of status.
  • 편견의 .
    A wall of prejudice.
  • 이 높다.
    The wall is high.
  • 이 두껍다.
    The walls are thick.
  • 이 두텁다.
    The walls are thick.
  • 이 생기다.
    A wall forms.
  • 이 허물어지다.
    The wall falls apart.
  • 을 깨뜨리다.
    Breaks a wall.
  • 을 뛰어넘다.
    Jump over the wall.
  • 을 쌓다.
    Build a wall.
  • 을 허물다.
    Tear down a wall.
  • 냉전의 이 허물어지고 독일은 통일을 맞이하였다.
    The walls of the cold war were torn down and germany faced reunification.
  • 남한과 북한이 분단의 을 뛰어 넘어 공동 대표 팀을 결성하였다.
    South and north korea have jumped over the wall of division and formed a joint national team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 벽이 (벼기) 벽도 (벽또) 벽만 (병만)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104)