🌟 논리적 (論理的)

☆☆   Danh từ  

1. 논리에 맞는 것.

1. SỰ PHÙ HỢP VỀ LOGIC: Việc giỏi diễn giải và suy xét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논리적인 글.
    Logic writing.
  • 논리적인 방법.
    A logical method.
  • 논리적인 사고.
    Logical thinking.
  • 논리적으로 표현하다.
    Express logically.
  • 승규는 소설이나 시를 잘 쓰는 반면에 논리적인 글쓰기는 잘하지 못한다.
    Seung-gyu is good at writing novels and poems, while he is not good at logical writing.
  • 심사 위원들은 지수의 논문이 논리적인 방법론을 갖추지 못했다고 판단했다.
    The reviewers judged that the paper on the index did not have a logical methodology.
  • 논리적으로 생각해 보면 내가 당신한테 잘못한 게 없지 않아요?
    Logically speaking, i haven't done anything wrong to you, have i?
    논리적으로 따지면 그렇지만 나는 감정이 많이 상했단 말이에요.
    Logically speaking, but i'm very offended.

2. 사고나 추리를 잘하는 것.

2. TÍNH LÝ LUẬN, TÍNH HỢP LOGIC: Việc giỏi diễn giải và suy xét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논리적인 사람.
    A logical person.
  • 논리적인 주장.
    A logical argument.
  • 논리적으로 따지다.
    Logically argue.
  • 논리적으로 말하다.
    Speak logically.
  • 김 교수의 주장에 대한 박 교수의 반박은 매우 논리적이었다.
    Park's rebuttal to kim's claim was very logical.
  • 최 박사의 논문을 읽으면 그가 무척 논리적인 사람이란 걸 알 수 있다.
    Reading dr. choi's paper shows that he is a very logical person.
  • 어제 토론 봤어?
    Did you see the debate yesterday?
    응. 양측 토론 대표들 모두 아주 논리적으로 이야기를 해서 누가 맞는지 모르겠더라.
    Yes. both the debate representatives talked so logically that i didn't know who was right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논리적 (놀리적)
📚 Từ phái sinh: 논리(論理): 바르게 판단하고 이치에 맞게 생각하는 과정이나 원리., 사물 속의 이치나 …
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Đời sống học đường  


🗣️ 논리적 (論理的) @ Giải nghĩa

🗣️ 논리적 (論理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70)