🌟 진실로 (眞實 로)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진실로 (
진실로
)
🗣️ 진실로 (眞實 로) @ Ví dụ cụ thể
- 여러 가지 증거를 통해 승규의 말이 진실로 판명되었다. [판명되다 (判明되다)]
- 맞아요. 거짓말을 진실로 둔갑시켜서 말하는 거예요. [둔갑시키다 (遁甲시키다)]
- 진실로 구도를 원한다면 먼저 모든 욕심을 버려라. [구도 (求道)]
- 진실로 이야기되다. [이야기되다]
- 진실로 평화를 원한다면 양국의 수륙 각군이 지금 당장 공격을 중단해야 한다. [수륙 (水陸)]
- 진실로 귀결되다. [귀결되다 (歸結되다)]
- 진실로 고뇌하다. [고뇌하다 (苦惱하다)]
🌷 ㅈㅅㄹ: Initial sound 진실로
-
ㅈㅅㄹ (
잔소리
)
: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẢM NHẢM, SỰ LÈ NHÈ, LỜI NÓI LẢM NHẢM: Việc liên tục nói những lời lặt vặt, nhảm nhí. Hoặc lời nói đó. -
ㅈㅅㄹ (
집사람
)
: (겸손하게 이르는 말로) 자기 아내.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TÔI, BÀ XÃ: (cách nói khiêm tốn) Vợ của mình. -
ㅈㅅㄹ (
정신력
)
: 어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó. -
ㅈㅅㄹ (
적설량
)
: 땅 위에 쌓여 있는 눈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TUYẾT TÍCH TỤ, LƯỢNG TUYẾT CHẤT ĐỐNG: Lượng tuyết được dồn đống trên mặt đất. -
ㅈㅅㄹ (
진실로
)
: 거짓 없이 정말로.
Phó từ
🌏 THÀNH THẬT: Không dối trá, thật lòng. -
ㅈㅅㄹ (
짐수레
)
: 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY HÀNH LÝ: Thiết bị có gắn bánh xe do người hay động vật kéo đi, dùng để vận chuyển hành lí. -
ㅈㅅㄹ (
전속력
)
: 낼 수 있는 최대의 속력.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ TỐI ĐA: Tốc độ tối đa có thể đạt được. -
ㅈㅅㄹ (
종소리
)
: 종을 치면 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra khi đánh chuông. -
ㅈㅅㄹ (
집수리
)
: 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하게 바꿈. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ SỬA NHÀ: Việc sửa sang những phần hỏng hóc hoặc lâu ngày của ngôi nhà hoặc thay đổi thành cấu trúc nhà tiện lợi hơn. Hoặc công việc đó. -
ㅈㅅㄹ (
주소록
)
: 여러 사람의 주소나 전화번호, 이메일 주소 등을 적어서 모아 둔 것.
Danh từ
🌏 SỔ ĐỊA CHỈ, SỔ DANH BẠ, SỔ ĐIỆN THOẠI: Cái ghi lại tập trung địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email... của nhiều người. -
ㅈㅅㄹ (
자생력
)
: 스스로 살아 나가는 능력이나 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỰ SỐNG ĐỘC LẬP: Sức mạnh hay năng lực tự mình sống. -
ㅈㅅㄹ (
잡소리
)
: 시끄러운 여러 가지 소리.
Danh từ
🌏 TẠP ÂM: Đủ thứ âm thanh ồn ào. -
ㅈㅅㄹ (
정수리
)
: 머리의 맨 위쪽.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐẦU: Phía trên cùng của đầu.
• Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)