🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 물건을 싣고 물 위를 다니는 교통수단.

1. TÀU, THUYỀN, XUỒNG, GHE: Phương tiện giao thông chuyên chở con người và đồ vật và đi lại trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 나아가다.
    Ship goes.
  • 가 떠나다.
    The ship leaves.
  • 가 침몰하다.
    A ship goes down.
  • 를 띄우다.
    Floating a ship.
  • 를 운항하다.
    Operate a ship.
  • 를 젓다.
    Row a boat.
  • 를 타다.
    Get on a boat.
  • 에 오르다.
    To board a ship.
  • 에서 내리다.
    Get off a ship.
  • 태풍이 심해 이틀째 가 뜨지 못하고 있다.
    The ship has been grounded for two days due to a severe typhoon.
  • 새벽 바다에는 오징어잡이 한 척만이 불을 밝히고 떠 있을 뿐이었다.
    In the dawn sea, only one squid-fishing boat was lit and floating.
  • 제주도에는 비행기나 중에서 뭘 타고 갈까?
    Which one should i take to jeju island by plane or ship?
    가 가격이 싸니까 를 타고 가자.
    The ship's cheap, so let's go by boat.
Từ đồng nghĩa 선박(船舶): 여러 시설이 갖추어진 큰 배.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)