🌟 팔월 (八月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.

1. THÁNG TÁM: Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팔월 말.
    End of august.
  • 팔월 십오 일.
    August 15th.
  • 팔월 일 일.
    August day.
  • 팔월 중순.
    Mid-august.
  • 팔월 초.
    Early august.
  • 팔월 초순.
    Early august.
  • 팔월 하순.
    Late august.
  • 팔월이 되다.
    August.
  • 팔월이 지나다.
    August passes.
  • 팔월을 맞다.
    August.
  • 팔월을 보내다.
    Spend august.
  • 팔월에 접어들다.
    Entering august.
  • 우리는 팔월의 찜통 같은 더위를 피해 계곡으로 놀러 갔다.
    We went to the valley to escape the steamy heat of august.
  • 팔월을 맞아 산과 바다로 여름휴가를 떠나는 사람들이 많다.
    Many people take their summer vacation to the mountains and the sea in august.
  • 팔월의 해는 꽤 길어 저녁을 먹고 나왔는데도 밖은 아직 밝았다.
    The year of august was quite long, and after dinner it was still bright outside.
  • 산 위로 떠오른 음력 팔월의 보름달을 보고 아이들은 소원을 빌었다.
    Seeing the full moon of the eighth lunar month rising above the mountain, the children made a wish.
  • 어느덧 그 더운 팔월도 다 지나가 가을을 알리는 선선한 바람이 불기 시작했다.
    The hot august has already passed, and a cool breeze has begun to blow into the autumn.
  • 미국 간 이모는 언제 돌아오세요?
    When does aunt who went to america come back?
    내년 팔월에나 돌아온신댔어.
    He said he'd be back in august next year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔월 (파뤌)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 팔월 (八月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208)