🌟 식다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식다 (
식따
) • 식어 (시거
) • 식으니 (시그니
) • 식는 (싱는
)
📚 Từ phái sinh: • 식히다: 더운 기운을 없애다., 나오던 땀을 나오지 않게 하다., 어떤 기운이나 감정을 …
📚 thể loại: Gọi món
🗣️ 식다 @ Ví dụ cụ thể
- 향학열이 식다. [향학열 (向學熱)]
- 구들이 식다. [구들]
- 구들목이 식다. [구들목]
- 냉랭히 식다. [냉랭히 (冷冷히)]
- 국이 식다. [국]
- 애정이 식다. [애정 (愛情)]
- 무더위가 식다. [무더위]
- 국물이 식다. [국물]
- 차갑게 식다. [차갑다]
- 싸늘하게 식다. [싸늘하다]
- 싸늘하게 식다. [싸늘하다]
- 싸느랗게 식다. [싸느랗다]
- 쉬 식다. [쉬]
- 지열이 식다. [지열 (地熱)]
- 불덩어리가 식다. [불덩어리]
- 열의가 식다. [열의 (熱意)]
- 탕이 식다. [탕 (湯)]
- 불침이 식다. [불침 (불鍼)]
- 파전이 식다. [파전 (파煎)]
- 티가 식다. [티 (tea)]
- 차가 식다. [차 (茶)]
- 프라이팬이 식다. [프라이팬 (frypan)]
- 열정이 식다. [열정 (熱情)]
- 교육열이 식다. [교육열 (敎育熱)]
- 열기가 식다. [열기 (熱氣)]
- 열기가 식다. [열기 (熱氣)]
- 열이 식다. [열 (熱)]
- 열이 식다. [열 (熱)]
- 금방 식다. [금방 (今方)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 식다
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28)