🌟 견직물 (絹織物)

Danh từ  

1. 명주실로 만든 천.

1. LỤA: Vải dệt bằng sợi tơ tằm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견직물 공장.
    A silk mill.
  • 견직물 산업.
    Silk industry.
  • 견직물 원단.
    Silk fabric.
  • 견직물을 생산하다.
    Produce silk.
  • 견직물을 수출하다.
    Export silk.
  • 견직물로 옷을 만들다.
    Make clothes out of silk.
  • 블라우스를 직접 만들어 보려고 시장에서 보드라운 견직물 옷감을 끊어 왔다.
    I have cut off the soft silk cloth from the market to make my own blouse.
  • 견직물 원단은 누에고치에서 나온 섬유를 짜서 만든 것으로 면보다 가격이 비싸다.
    The silk fabric is woven from fibers from cocoons and is more expensive than cotton.
  • 실크 로드는 정말로 ‘비단을 나르는 길’이라는 뜻에서 온 말인가요?
    Does the silk road really mean the way to carry silk?
    응. 당시 중국의 견직물이 세계적으로 유명해서 이 길을 통해 각국으로 수출되었거든.
    Yeah. at that time, chinese silk fabrics were world-famous, so they were exported to each country through this road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견직물 (견징물)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)