🌟 결근 (缺勤)

☆☆   Danh từ  

1. 일을 해야 하는 날에 직장에 가지 않고 빠짐.

1. SỰ NGHỈ LÀM: Việc vắng mặt, không đi đến nơi làm việc vào ngày phải đi làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장기 결근.
    Long-term absenteeism.
  • 집단 결근.
    Group absence.
  • 결근 사유.
    Cause of absence.
  • 결근이 많다.
    A lot of absences.
  • 결근이 잦다.
    Be absent frequently.
  • 유민이는 회사가 한창 바쁠 때에 아이 때문에 결근을 하자니 상사의 눈치가 보였다.
    When yu-min was busy at the height of her company, she was absent from work because of her child, which made her boss aware.
  • 나는 신입 사원이었을 때 회사에 나가기 싫어서 가끔 꾀병을 부리고 결근을 한 적이 있다.
    When i was a new employee, i didn't want to go to work, so i sometimes faked and missed work.
  • 우리 아버지께서는 30년 동안 회사에 다니시면서 한 번도 지각이나 결근을 하지 않으셨다.
    My father has been in the company for thirty years and has never been late or absent.
  • 부장님, 유민 씨가 몸이 안 좋아서 오늘 회사에 못 나온대요.
    Manager, yoomin can't come to work today because he's not feeling well.
    지난주에도 근무를 빠지더니 요즘 유민 씨가 결근이 잦네.
    Yoomin has been absent a lot since he missed work last week.
Từ tham khảo 출근(出勤): 일하러 직장에 나가거나 나옴.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결근 (결근)
📚 Từ phái sinh: 결근하다(缺勤하다): 일을 해야 하는 날에 직장에 가지 않고 빠지다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 결근 (缺勤) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59)