🌟 교구 (敎具)

Danh từ  

1. 효과적으로 가르치고 배우게 하기 위해 사용하는 교재 이외의 도구.

1. GIÁO CỤ: Dụng cụ ngoài giáo trình, dùng để dạy và học một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영아 교구.
    Infant parish.
  • 재미있는 교구.
    Interesting parish.
  • 교구 기획.
    Diocese planning.
  • 교구 분석.
    Parish analysis.
  • 교구 제작.
    Diocese production.
  • 교구를 계획하다.
    Plan a parish.
  • 교구를 만들다.
    Make a parish.
  • 교구를 활용하다.
    Use teaching aids.
  • 박 선생은 영어 듣기 수업에서 라디오를 교구로 활용하여 학생들에게 뉴스를 들려주었다.
    Mr. park used the radio as a parish in his english listening class and told the students the news.
  • 선생님은 학생들의 수업 이해를 돕기 위해 여러 가지 교구를 제작하였다.
    The teacher produced several teaching aids to help students understand their classes.
  • 누가 단어 카드를 줬는데 쓸 데가 없네요.
    Somebody gave me a word card, and it's useless.
    그럼 제가 학교에 가져가서 수업 교구로 써도 될까요?
    Can i take it to school and use it as a teaching aid?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교구 (교ː구)

🗣️ 교구 (敎具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273)