🌟 교구 (敎具)

Danh từ  

1. 효과적으로 가르치고 배우게 하기 위해 사용하는 교재 이외의 도구.

1. GIÁO CỤ: Dụng cụ ngoài giáo trình, dùng để dạy và học một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영아 교구.
    Infant parish.
  • Google translate 재미있는 교구.
    Interesting parish.
  • Google translate 교구 기획.
    Diocese planning.
  • Google translate 교구 분석.
    Parish analysis.
  • Google translate 교구 제작.
    Diocese production.
  • Google translate 교구를 계획하다.
    Plan a parish.
  • Google translate 교구를 만들다.
    Make a parish.
  • Google translate 교구를 활용하다.
    Use teaching aids.
  • Google translate 박 선생은 영어 듣기 수업에서 라디오를 교구로 활용하여 학생들에게 뉴스를 들려주었다.
    Mr. park used the radio as a parish in his english listening class and told the students the news.
  • Google translate 선생님은 학생들의 수업 이해를 돕기 위해 여러 가지 교구를 제작하였다.
    The teacher produced several teaching aids to help students understand their classes.
  • Google translate 누가 단어 카드를 줬는데 쓸 데가 없네요.
    Somebody gave me a word card, and it's useless.
    Google translate 그럼 제가 학교에 가져가서 수업 교구로 써도 될까요?
    Can i take it to school and use it as a teaching aid?

교구: teaching aid,きょうぐ【教具】,outil pédagogique, aide pédagogique,material didáctico,أداوات تدريس,хичээлийн хэрэглэл, сургалтын хэрэгсэл,giáo cụ,อุปกรณ์การเรียนการสอน, สื่อประกอบการเรียนการสอน,alat bantu, alat peraga,учебное пособие,教具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교구 (교ː구)

🗣️ 교구 (敎具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13)