🌟 관중 (觀衆)

  Danh từ  

1. 운동 경기나 공연을 구경하기 위하여 모인 사람들.

1. KHÁN GIẢ, NGƯỜI XEM: Những người tập trung lại để xem công diễn hoặc trận thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야구 관중.
    Baseball crowd.
  • 객석의 관중.
    Audience in the audience.
  • 관중의 갈채.
    The applause of the audience.
  • 관중의 야유.
    The jeers of the audience.
  • 관중의 응원.
    Audience cheering.
  • 관중의 환호.
    Audience cheers.
  • 관중이 자리 잡다.
    The crowd gets settled.
  • 관중이 환호하다.
    Audience cheer.
  • 관중이 흥분하다.
    The audience gets excited.
  • 배우들이 인사를 하자 관중들은 열렬히 박수를 쳤다.
    The audience applauded enthusiastically as the actors greeted them.
  • 이 연극은 인기가 많아 늘 관중들이 관중석을 가득 메웠다.
    This play was so popular that the audience always filled the stands.
  • 구단은 야구장을 찾은 관중에게 추첨을 통하여 선물을 주었다.
    The club gave gifts to spectators who visited the ballpark through a lottery.
  • 오늘따라 야구장에 관중이 무지 많다!
    The ballpark is full of spectators today!

    Maybe it's because it's the weekend and it's a competition between rivals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관중 (관중)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Thể thao  

🗣️ 관중 (觀衆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)