🌟 극성 (極盛)

  Danh từ  

1. 성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적임.

1. SỰ CUỒNG NHIỆT, SỰ QUÁ TÍCH CỰC, SỰ QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, thái độ, hành động rất mạnh mẽ và tích cực quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄마의 극성.
    Mother's polarity.
  • 팬들의 극성.
    The polarity of the fans.
  • 극성이 심하다.
    Extreme polarity.
  • 극성을 떨다.
    To be infatuated.
  • 극성을 부리다.
    Be dramatic.
  • 극성을 피우다.
    To be extreme.
  • 극성에 시달리다.
    Suffer from polarity.
  • 여름날 밤 모기들이 극성으로 달려들어 잠을 이루기 쉽지 않다.
    It's not easy to sleep on a summer night because mosquitoes rush into the air.
  • 담배를 끊으라는 아내의 극성에 나는 금연을 할 수밖에 없었다.
    My wife's ferocity to quit smoking forced me to quit.
  • 땅값이 오르자 부동산 투기가 극성에 달해 집을 구하기가 쉽지 않다.
    As land prices rise, real estate speculation reaches its peak and it is not easy to find a house.
  • 피서지에서 불법 영업이 극성을 이루고 있어 경찰이 단속을 하고 있다.
    Illegal sales at summer resorts are at an extreme level, and the police are cracking down.
  • 어디 가세요?
    Where are you going?
    아이가 장난감을 사 달라고 극성이어서 장난감 가게에 가요.
    My child is so eager to buy me a toy that i go to the toy store.
  • 영화 표 구했어?
    Did you get tickets for the movie?
    암표 매매가 극성을 이뤄서 그런지 표가 하나도 없대.
    They don't have any tickets, maybe because the ticket sales are so extreme.

2. 어떤 일이 아주 활발하고 왕성함.

2. SỰ MÃNH LIỆT, SỰ DỮ DỘI, CỰC ĐIỂM: Việc gì đó rất phát triển và thịnh vượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극성을 이루다.
    Form a polarity.
  • 극성에 달하다.
    To reach polarity.
  • 극성에 이르다.
    Reach polarity.
  • 영화 제작 기술이 발달하고 관객이 증가하여 영화 산업이 극성을 이루고 있다.
    The film industry is polarized by the development of filmmaking technology and the increase of audience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극성 (극썽)
📚 Từ phái sinh: 극성하다(極盛하다): 성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적이다., 기운이… 극성히: 몹시 왕성하게., 성질이나 행동이 몹시 드세거나 지나치게 적극적으로.

📚 Annotation: 주로 부정적인 뜻으로 쓴다.

🗣️ 극성 (極盛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121)