🌟 괴롭다

☆☆   Tính từ  

1. 몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.

1. ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괴로운 고통.
    Painful suffering.
  • 괴로운 마음.
    A troubled heart.
  • 괴로운 표정.
    A troubled look.
  • 마음이 괴롭다.
    Heartbroken.
  • 몸이 괴롭다.
    I feel sick.
  • 민준이는 괴로운 표정으로 헤어진 여자 친구의 사진을 바라보았다.
    Min-jun looked at the picture of his ex-girlfriend with a troubled look on her face.
  • 고향에 두고 온 가족 생각에 나는 몹시 괴로웠다.
    The thought of the family i left in my hometown was very painful for me.
  • 새벽이면 기침을 더욱 심하게 하는 아저씨는 무척 괴로워 보였다.
    The man who coughs harder at dawn looked very distressed.
  • 선생님, 통증 때문에 너무 괴로워서 잘 수가 없습니다.
    Sir, i can't sleep because of the pain.
    오늘은 진통제를 놔 드렸으니 편히 주무실 수 있을 겁니다.
    I've given you a painkiller today, so you'll be able to sleep in peace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴롭다 (괴롭따) 괴롭다 (궤롭따) 괴로운 (괴로운궤로운) 괴로워 (괴로워궤로워) 괴로우니 (괴로우니궤로우니) 괴롭습니다 (괴롭씀니다궤롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 괴롭히다: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다. 괴로이: 몸이나 마음이 편하지 않고 고통스럽게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 괴롭다 @ Giải nghĩa

🗣️ 괴롭다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28)