🌟 근저 (根底/根柢)

Danh từ  

1. 뿌리나 밑바탕이 되는 기초.

1. CĂN CƠ, NỀN MÓNG: Cơ sở trở thành nền móng hay gốc rễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사상의 근저.
    The root of the idea.
  • 행동의 근저.
    The root of action.
  • 근저에 두다.
    Keep at the base.
  • 근저에 있다.
    It's at the base.
  • 근저에 흐르다.
    Flow to the base.
  • 동아시아 문명의 근저에는 유교 사상이 깔려 있다.
    At the root of east asian civilization lies confucian ideas.
  • 그가 성공할 수 있었던 힘의 근저는 가족의 변함없는 사랑이었다.
    The basis of the power he was able to succeed was the unwavering love of the family.
  • 선생님 작품의 근저에 흐르는 정서는 연민인가요?
    Is the sentiment underlying your work compassionate?
    제 작품의 뿌리에는 연민을 포함한 사랑이라는 정서가 있다고 할 수 있죠.
    At the root of my work is the sentiment of love, including compassion.
Từ đồng nghĩa 근간(根幹): 식물의 뿌리와 줄기., 어떤 것의 중심이 되는 부분., 한 사람이 태어난 …
Từ đồng nghĩa 근본(根本): 어떤 것의 본질이나 바탕., 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.
Từ đồng nghĩa 기저(基底): 사물의 바닥이 되는 부분., 바탕이 되어 일을 이끌어가는 근원이 되는 것.
Từ đồng nghĩa 기초(基礎): 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕., 건물이나 다리 등을 지을 때 그 무…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근저 (근저)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)