🌟 극심하다 (極甚/劇甚 하다)

  Tính từ  

1. 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.

1. CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극심한 가뭄.
    A severe drought.
  • 극심한 갈등.
    Extreme conflict.
  • 극심한 고문.
    Extreme torture.
  • 극심한 교통 체증.
    Heavy traffic jams.
  • 극심한 변화.
    Extreme change.
  • 극심한 부작용.
    Extreme side effects.
  • 극심한 부족.
    Extreme shortage.
  • 극심한 불편.
    Extreme inconvenience.
  • 극심한 불황.
    Extreme recession.
  • 극심한 빈부 격차.
    Extreme gap between rich and poor.
  • 극심한 생활고.
    Extreme living difficulties.
  • 극심한 식량난.
    Extreme food shortage.
  • 극심한 자금난.
    Acute financial difficulties.
  • 극심한 재정난.
    Acute financial difficulties.
  • 극심한 추위.
    Extreme cold.
  • 극심한 탄압.
    Severe oppression.
  • 극심한 혼잡.
    Extreme congestion.
  • 극심하게 대립되다.
    Be bitterly opposed.
  • 극심하게 불어나다.
    Extremely swollen.
  • 경영난이 극심하다.
    The financial difficulties are acute.
  • 공해가 극심하다.
    The pollution is severe.
  • 오염이 극심하다.
    The pollution is severe.
  • 피해가 극심하다.
    The damage is severe.
  • 작년 여름에는 전국 대부분의 지역에 비가 오지 않아 극심한 가뭄에 시달렸다.
    Last summer, most parts of the country suffered from severe drought because it did not rain.
  • 연봉 인상 문제에 대해 합의하지 못하고 회사 측과 노조 측이 극심하게 대립하고 있다.
    The company and the labor union are at loggerheads over the issue of salary increases.
  • 많은 인구가 도시로 집중되면서 주택 수요가 급증해 도시의 주택난이 극심해졌다.
    With a large population concentrated in cities, demand for housing has soared, making the city's housing shortage acute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극심하다 (극씸하다) 극심한 (극씸한) 극심하여 (극씸하여) 극심해 (극씸해) 극심하니 (극씸하니) 극심합니다 (극씸함니다)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 극심하다 (極甚/劇甚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98)