🌟 교성 (嬌聲)

Danh từ  

1. 여자가 애교를 부릴 때 내는 가늘고 예쁜 목소리.

1. TIẾNG KÊU KHE KHẼ: Tiếng kêu khe khẽ, đáng yêu của phụ nữ khi nhõng nhẽo, hay làm hành động dễ thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여자의 교성.
    A woman's sexuality.
  • 교성이 나오다.
    Cultivation comes out.
  • 교성이 들리다.
    The communion is heard.
  • 교성이 새어 나오다.
    Coronation leaks out.
  • 교성이 자지러지다.
    Get coquettish.
  • 교성을 내다.
    Produce a coquettish voice.
  • 교성을 지르다.
    Voices.
  • 그녀의 교성은 사내의 성적 흥분을 고조시켰다.
    Her doctrines heightened the man's sexual excitement.
  • 여주인의 간드러지는 교성이 술집 밖으로 새어 나왔다.
    The hostess's cunning voice leaked out of the bar.
  • 여자 친구 목소리에 애교가 넘치는구나.
    Your girlfriend's voice is full of charm.
    응. 그 교성이면 화난 마음도 눈 녹듯이 사라져.
    Yes, that catechism will melt away your angry heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교성 (교성)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)