🌟 교성 (嬌聲)

Danh từ  

1. 여자가 애교를 부릴 때 내는 가늘고 예쁜 목소리.

1. TIẾNG KÊU KHE KHẼ: Tiếng kêu khe khẽ, đáng yêu của phụ nữ khi nhõng nhẽo, hay làm hành động dễ thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여자의 교성.
    A woman's sexuality.
  • Google translate 교성이 나오다.
    Cultivation comes out.
  • Google translate 교성이 들리다.
    The communion is heard.
  • Google translate 교성이 새어 나오다.
    Coronation leaks out.
  • Google translate 교성이 자지러지다.
    Get coquettish.
  • Google translate 교성을 내다.
    Produce a coquettish voice.
  • Google translate 교성을 지르다.
    Voices.
  • Google translate 그녀의 교성은 사내의 성적 흥분을 고조시켰다.
    Her doctrines heightened the man's sexual excitement.
  • Google translate 여주인의 간드러지는 교성이 술집 밖으로 새어 나왔다.
    The hostess's cunning voice leaked out of the bar.
  • Google translate 여자 친구 목소리에 애교가 넘치는구나.
    Your girlfriend's voice is full of charm.
    Google translate 응. 그 교성이면 화난 마음도 눈 녹듯이 사라져.
    Yes, that catechism will melt away your angry heart.

교성: coquettish voice,きょうせい【嬌声】,voix de coquette,voz coqueta, voz seductora, voz seductiva,صوت دَلْع,эрх хонгор дуу, наалинхай дуу,tiếng kêu khe khẽ,เสียงออดอ้อน,keimutan,кокетливый голос,娇声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교성 (교성)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sở thích (103) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76)