🌟 교체기 (交替期)

Danh từ  

1. 바뀌는 시기.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕조 교체기.
    The dynastic replacement.
  • 정권 교체기.
    The transition period.
  • 교체기를 맞다.
    Get a replacement.
  • 교체기에 이르다.
    Reach the replacement stage.
  • 정권 교체기에 이르면 다소 갈등과 혼란이 생기기 마련이다.
    There will be some conflict and confusion in the transition period.
  • 경찰 수뇌부의 교체기마다 비리 폭로와 의혹 제기 등이 난무하고 있다.
    There are a lot of revelations of corruption and suspicions in every transition period of the police leadership.
  • 특히 정부가 최근에 이 나라와의 외교에 신경을 쓰는 이유가 뭘까?
    Why, in particular, has the government been paying attention to diplomacy with this country recently?
    이 나라가 요즘 권력의 교체기를 맞았잖아.
    This country is in a power transition period these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교체기 (교체기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91)