🌟 노트 (note)
☆☆☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 노트하다: 어떤 내용을 기억해 두기 위하여 적다.
📚 thể loại: Đồ dùng học tập Đời sống học đường
🗣️ 노트 (note) @ Giải nghĩa
- 문구 (文具) : 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구.
- 문방구 (文房具) : 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구.
- 기입하다 (記入하다) : 어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 쓰다.
- 기입 (記入) : 어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 씀.
- 기입되다 (記入되다) : 어떤 사실이 정해진 문서나 노트 등에 쓰이다.
🗣️ 노트 (note) @ Ví dụ cụ thể
- 노트 갈피. [갈피]
- 습작한 노트. [습작하다 (習作하다)]
- 스크랩 노트. [스크랩 (scrap)]
- 요약된 노트. [요약되다 (要約되다)]
- 여기 필기가 요약된 노트야. 시험 보기 전에 한 번 읽고 들어가면 좋을 거야. [요약되다 (要約되다)]
- 승규는 수업 시간에 노트 필기를 정말 열심히 하더라. [-은들]
- 승규에게 노트 좀 보여 달라고 했는데 없다고 거짓말을 하더라니까. 쳇. [쳇]
- 시작 노트. [시작 (詩作)]
- 습작 노트. [습작 (習作)]
- 가로줄 노트. [가로줄]
- 오늘 수업 시간에 필기한 노트 좀 보여 줄래? [끄덕거리다]
- 내 노트는 별 도움이 안 될 거야. 수업 시간에 고개 끄덕거리며 졸기만 했거든. [끄덕거리다]
- 노트 네 권. [권 (卷)]
- 너 수업 시간에 노트 필기한 것 좀 보여 줄 수 있어? [끄적이다]
🌷 ㄴㅌ: Initial sound 노트
-
ㄴㅌ (
노트
)
: 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있게 흰 종이나 줄을 친 종이를 묶은 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ, QUYỂN SỔ: Quyển giấy có kẻ hàng hay giấy trắng để có thể viết chữ hay vẽ tranh. -
ㄴㅌ (
낙태
)
: 임신한 아기를 인공적으로 없애는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ THAI: Việc cố ý hủy bỏ đi đứa bé trong bào thai. -
ㄴㅌ (
낙타
)
: 사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.
☆
Danh từ
🌏 LẠC ĐÀ: Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng. -
ㄴㅌ (
나태
)
: 행동이나 성격이 느리고 게으름.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾNG NHÁC: Sự lười biếng và xem nhẹ mọi công việc. -
ㄴㅌ (
난투
)
: 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸움.
Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Nhiều người chen lấn đánh nhau hỗn loạn. -
ㄴㅌ (
너트
)
: 볼트에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구.
Danh từ
🌏 ĐAI ỐC: Dụng cụ làm bằng sắt, vặn vào trong cái bu-lông, dùng trong việc giữ cố định phụ tùng máy móc. -
ㄴㅌ (
농토
)
: 농사짓는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông. -
ㄴㅌ (
내통
)
: 외부와 몰래 연락을 주고받음.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG ĐỒNG (VỚI BÊN NGOÀI): Việc bí mật trao đổi liên lạc với bên ngoài. -
ㄴㅌ (
네트
)
: 배구, 테니스, 탁구, 배드민턴 등에서 경기장의 한 가운데에 쳐서 두 편의 경계를 짓는 그물.
Danh từ
🌏 LƯỚI: Lưới đặt ở giữa sân đấu để ngăn ranh giới của hai đội trong môn bóng chuyền, bóng bàn, quần vợt, cầu lông v.v… -
ㄴㅌ (
노트
)
: 배의 속도를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẢI LÍ, DẶM BIỂN: Đơn vị thể hiện tốc độ của con tàu. -
ㄴㅌ (
남탕
)
: 대중목욕탕에서 남자들이 목욕하는 곳.
Danh từ
🌏 KHU TẮM DÀNH CHO NAM: Nhà tắm công cộng dành cho nam giới. -
ㄴㅌ (
니트
)
: 실이나 털실을 떠서 만든 옷이나 옷감.
Danh từ
🌏 ÁO LEN, ÁO SỢI: Vải hay áo được làm bằng cách đan len hay sợi. -
ㄴㅌ (
노티
)
: 늙어 보이는 모습이나 태도.
Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG GIÀ GIẶN, SỰ TRÔNG GIÀ CỖI, SỰ TRÔNG GIÀ NUA: Thái độ hay dáng vẻ trông già. -
ㄴㅌ (
냉탕
)
: 찬물이 들어 있는 탕.
Danh từ
🌏 BỂ LẠNH: Bể chứa nước lạnh. -
ㄴㅌ (
난타
)
: 마구 치거나 때림.
Danh từ
🌏 ẨU ĐẢ: Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.
• Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59)