🌟 격주 (隔週)

  Danh từ  

1. 한 주일을 빼고 넘어감. 또는 중간에 한 주일씩 계속 빼고 넘어감.

1. SỰ CÁCH TUẦN: Việc bỏ qua một tuần. Hoặc việc bỏ qua liên tục từng tuần giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격주 발행.
    Biweekly issue.
  • 격주 휴무.
    Biweekly closed.
  • 격주에 걸치다.
    Every other week.
  • 격주로 나오다.
    Come out every other week.
  • 격주로 내다.
    Every other week.
  • 격주로 모이다.
    Gathers every other week.
  • 격주로 발간하다.
    Published biweekly.
  • 나는 한 달에 두 번 격주로 나오는 잡지를 구독 중이다.
    I'm subscribing to a biweekly magazine twice a month.
  • 승규는 이 주에 한 번씩 격주로 극장에 가서 영화를 본다.
    Seung-gyu goes to the theater every other week and watches a movie.
  • 저희 회사는 매달 첫째 주와 셋째 주 토요일에는 근무를 하지 않아요.
    We don't work on the first and third saturdays of every month.
    토요일 격주 휴무를 하는군요.
    You're on alternate saturdays off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격주 (격쭈)
📚 Từ phái sinh: 격주하다: 일주일을 거르다. 또는 일주일씩 거르다.

📚 Annotation: 주로 '격주로'로 쓴다.

🗣️ 격주 (隔週) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)