🌟 궁리하다 (窮理 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각하다.

1. SUY NGHĨ KỸ, CÂN NHẮC, SUY TÍNH: Suy nghĩ thật kỹ cách giải quyết việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대안을 궁리하다.
    Devise an alternative.
  • 대책을 궁리하다.
    Consider a countermeasure.
  • 묘안을 궁리하다.
    Think out a clever idea.
  • 방법을 궁리하다.
    Devise a method.
  • 해결책을 궁리하다.
    Devise a solution.
  • 그는 택시 기사였으나 작년부터 수입이 줄자 다른 돈벌이를 궁리했다.
    He was a taxi driver, but since last year his income has declined, he has been pondering for other money.
  • 그는 알뜰하여 어떻게 싸고 좋은 것을 사나 늘 궁리하고 값도 잘 깎는다.
    He's frugal, so he buys something cheap and good, and he's always thinking about it and cutting it well.
  • 우리는 다른 방법이 없을까 하고 여러 가지로 궁리해 보았지만 뾰족한 수가 없었다.
    We tried many things to see if there was any other way, but there was no point.
  • 기상 악화로 비행기 운항이 취소돼서 회사의 상품 운송에 차질이 생겼습니다.
    Bad weather caused flight cancellations and disrupted the company's shipment.
    상품을 운송할 다른 대안을 궁리해 봅시다.
    Let's come up with another alternative to transport the goods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁리하다 (궁니하다)
📚 Từ phái sinh: 궁리(窮理): 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각함. 또는 그 생각.


🗣️ 궁리하다 (窮理 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 궁리하다 (窮理 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Lịch sử (92) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)