🌟 궁리하다 (窮理 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궁리하다 (
궁니하다
)
📚 Từ phái sinh: • 궁리(窮理): 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각함. 또는 그 생각.
🗣️ 궁리하다 (窮理 하다) @ Giải nghĩa
- 꾀부리다 : 어떤 일을 똑바로 하지 않고 쉽고 편하게만 하려고 궁리하다.
🗣️ 궁리하다 (窮理 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 방도를 궁리하다. [방도 (方道/方途)]
- 요리조리 궁리하다. [요리조리]
- 곰곰 궁리하다. [곰곰]
- 진흥책을 궁리하다. [진흥책 (振興策)]
- 묘책을 궁리하다. [묘책 (妙策)]
- 이모저모로 궁리하다. [이모저모]
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 궁리하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)