🌟 금수 (禽獸)

Danh từ  

1. 모든 짐승.

1. CẦM THÚ: Tất cả mọi thú vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금수의 무리.
    An inhibition crowd.
  • 금수의 세계.
    The world of the embargo.
  • 금수가 살다.
    Geum-su lives.
  • 금수를 기르다.
    Cultivate an embargo.
  • 금수를 잡다.
    Catch the embargo.
  • 깊은 산속에 토끼, 곰, 새 등의 여러 금수가 모여 살고 있었다.
    In the deep mountains lived a group of golden animals, such as rabbits, bears and birds.
  • 인간은 금수와 달리 이성적으로 생각하고 판단하는 동물이다.
    Humans are animals that think and judge rationally, unlike embargo.
  • 숲에는 단단한 뿔과 날카로운 이빨을 가진 사나운 금수들이 득실거렸다.
    The forest was teeming with ferocious beasts with hard horns and sharp teeth.
  • 숲에는 금수가 많으니 깊이 들어가면 안 된다.
    There's a lot of embargo in the forest, so you shouldn't go deep.
    이 근처에는 곰처럼 사나운 동물은 없으니까 걱정하지 마세요.
    There are no wild animals around here like bears, so don't worry.

2. (비유적으로) 행실이 아주 나쁘고, 도덕적이지 못한 사람.

2. LOÀI CẦM THÚ: (cách nói ẩn dụ) Người mà cách hành xử rất xấu và vô đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금수 같은 놈.
    An inmate.
  • 금수로 보다.
    View as an embargo.
  • 금수만도 못하다.
    Not even an embargo.
  • 금수처럼 달려들다.
    Rush like an embargo.
  • 금수처럼 행동하다.
    Behave like an embargo.
  • 그는 여성을 성폭행하는 금수와 같은 일을 저질렀다.
    He committed the same thing as an embargo on sexually assaulting women.
  • 사람들은 살인자를 금수만도 못한 놈이라고 비난했다.
    People accused the murderer of being an impenetrable fellow.
  • 옆집 아저씨는 술만 마시면 가족들을 엄청 때린대.
    The guy next door says he hits his family a lot whenever he drinks.
    정말 금수 같은 사람이구나.
    You're such a beast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금수 (금수)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)