🌟 규격 (規格)

Danh từ  

1. 표준으로 삼아 따르도록 정해 놓은 수치나 형식.

1. QUY CÁCH: Hình thức hay chỉ số được định sẵn để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전압 규격.
    Voltage specifications.
  • 규격 제품.
    Specification product.
  • 규격이 다르다.
    Different specifications.
  • 규격을 따르다.
    Follow specifications.
  • 규격을 정하다.
    Set a standard.
  • 규격을 지키다.
    Observe the standard.
  • 규격을 통일하다.
    Uniformize specifications.
  • 규격을 확인하다.
    Check specifications.
  • 규격에 맞추다.
    To meet the specifications.
  • 우리나라는 월드컵을 개최하기 위해 국제 축구 연맹에서 정한 규격에 맞는 축구장을 건설했다.
    Our country has built a football field that meets the standards set by the international football federation to host the world cup.
  • 요즘에는 모든 휴대전화의 충전기 규격이 통일되어 있어서 통합형 충전기로 어떤 제품이라도 충전할 수 있다.
    These days, all cell phones have unified charger specifications, so you can charge any product with an integrated charger.
  • 이 컴퓨터는 우리나라에서 파는 것보다 싼데 한 대 사 갈까?
    This computer is cheaper than what we sell in our country. shall we buy one?
    여기는 우리나라랑 전압 규격이 달라서 쓰기가 번거로울 텐데.
    The voltage specifications here are different from those of korea, so it would be inconvenient to use them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규격 (규격) 규격이 (규겨기) 규격도 (규격또) 규격만 (규경만)


🗣️ 규격 (規格) @ Giải nghĩa

🗣️ 규격 (規格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)