🌟 간결하다 (簡潔 하다)

  Tính từ  

1. 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.

1. GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간결한 복장.
    Simple attire.
  • 간결한 일상.
    Simple routine.
  • 간결한 의상.
    A concise costume.
  • 간결하게 살다.
    Live succinctly.
  • 장치가 간결하다.
    The device is concise.
  • 어머니는 일상생활에 편리하도록 한복을 간결하게 개량해서 입으셨다.
    Mother has simply improved hanbok for convenience in everyday life.
  • 우리 축구 팀은 간결하고 정확한 패스로 경기를 쉽게 이끌어 나갔다.
    Our football team easily led the game with a concise and accurate pass.
  • 둘러본 집은 마음에 듭니까?
    How do you like the house you looked around?
    복잡하지 않고 간결한 실내 디자인이 제 마음에 꼭 듭니다.
    I love the simple, uncomplicated interior design.

2. 글이나 말이 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하다.

2. CÔ ĐỌNG: Lời lẽ hay lời nói đơn giản và gãy gọn không có gì thừa thãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간결한 대답.
    A concise answer.
  • 간결한 문체.
    A concise style.
  • 간결하게 기술하다.
    Briefly describe.
  • 간결하게 설명하다.
    Explainly explain.
  • 간결하게 표현하다.
    Express succinctly.
  • 간결하고 명료하다.
    Simple and clear.
  • 전보에는 용건만 간결하게 적혀 있었다.
    The telegram said only the business was concise.
  • 승규는 늘 수업 내용을 간결하게 요약해서 노트에 적어 둔다.
    Seung-gyu always makes a brief summary of the class contents and writes them down in his notebook.
  • 내가 쓴 논문 읽어 봤어? 어때?
    Have you read my paper? what do you think?
    문장이 좀 길어서 더 간결한 표현으로 고쳐야 할 것 같더라.
    The sentence's a little longer, so i thought i'd have to fix it with a simpler expression.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간결하다 (간결하다) 간결한 (간결한) 간결하여 (간결하여) 간결해 (간결해) 간결하니 (간결하니) 간결합니다 (간결함니다)

🗣️ 간결하다 (簡潔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48)